ImmunomatTM
MÁY XÉT NGHIỆM ELISA 4 KHAY HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA IMMUNOMAT |
|
Kích thước |
114 x 156 x 100 cm |
Cân nặng |
130 kg |
Điện thế |
100-260VAC |
Công suất |
500VA Max |
Nhiệt độ |
5-40ºC |
Số khay mẫu tối đa |
đến 7 khay |
Barcode |
khả năng đọc mã vạch mẫu, hóa chất và đĩa microtiter |
Laser barcode |
Quét hệ thống khay đựng mẫu |
Số mẫu tối đa |
tối đa 100 mẫu (lượng bình quân tối đa 16mm) |
Chất thử |
Khay Serion |
Điểm pha loãng |
4 khay pha loãng |
Số khay dụng cụ hút mẫu tối đa |
đến 5 khay với 300µl hoặc 1100µl |
Hệ thống hút mẫu |
|
Hệ thống hút mẫu |
bơm hút chất lỏng với dụng cụ hút mẫu tiêu hao |
Thể tích tối thiểu/tối đa |
tip 300µl: 10-300µl, tip 1100µl: 301-1000µl |
Độ chính xác |
<15% CV cho thể tích <25µl; <5% CV cho thể tích 100µl |
Độ chụm |
<5% CV cho thể tích 25µl; <2,5% CV cho thể tích 100µl |
Hệ thống ủ |
|
Công suất |
4 buồng ủ độc lập với chức năng rung |
Khoảng dao động ủ |
giữa nhiệt độ phòng đến 50ºC với hệ thống kiểm soát nhiệt độ |
Nhiệt độ |
±2ºC (xác định trong khay với 100µl nước cất) |
Hệ thống rửa ELISA |
|
Khả năng dung dịch đệm |
4 vị trí |
Thể tích phân phối |
200-2500µl/giếng |
Thể tích còn lại |
<2,5µl trong đáy giếng hình U, và <4µl trong đáy bằng |
Báo động chất lỏng |
tự động cảnh báo trong trường hợp thiếu chất thử và đầy túi rác |
Hệ thống quang phổ |
|
Khoảng phổ |
400-700nm |
Khoảng động lực |
-0.100 đến 3.00 OD |
Độ chính xác |
±0.005OD hay 2,5% |
Thời gian đọc/96 giếng |
<15 giây |
Số kính lọc |
đến 8 vị trí kính lọc |
Hệ thống máy tính quản lý |
|
Cấu hình máy tính tối thiểu |
Bộ xử lý Pentium III – 500MHz. 64 MB RAM |
Đĩa cứng |
10GB |
Bàn phím |
chữ và số |
Màn hình |
15 inches, màu |
Máy in |
phun hoặc laser |
Phần mềm quản lý điều hành |
|
Hệ điều hành |
Windows XP, Windows 7 |
Ngôn ngữ |
Đa ngôn ngữ |
Số plate |
3-7 (chế độ nạp liên tục) |
Xử lý dữ liệu |
Xét nghiệm định tính: cut-off. Xét nghiệm định lượng: 4 thông số, point-to-point, linear, regression, cablic, spline, v.v… |
Phân tích QA |
Mean, SD, CV, Standard Error và Levey-Jennings |
Số lượng xét nghiệm |
Tùy dung lượng ổ cứng |
Giao diện I/O |
ASTM, Flexible ASCII hoặc Worklist Sample ID’s |
Hệ thống phân tích Elisa hoàn toàn tự động
Rửa đĩa Elisa 96 giếng
Thời gian thao tác ngắn
Xử lý lên đến 12 xét nghiệm trên 1 đĩa
Đo mực chất lỏng trong lọ bằng cảm biến, báo động tự động khi thiếu hóa chất hoặc bao chứa chất thải đầy
Dễ dàng tiếp cận dung dịch đệm và thuốc thử
Chức năng đa phân phối và ghi nhớ khay
Quét barcode mẫu, thuốc thử và đĩa microtiter
Máy đọc barcode cầm tay 2D quét các thông số kiểm soát chất lượng
Dò tìm cục vón
Giao diện ASTM kết nối 2 chiều với máy chủ của phòng Lab