Nội dung:
ü Đọc tất cả các loại khay 6 phiến, 12, 24, 48, 96 và 384 giếng loại Bio cell.
ü Dải bước sóng từ 400 đến 750 nm
ü Tốc độ đọc: < 30 giây (bước sóng đơn)
ü Tuổi thọ làm việc: 1000 giờ
ü Lập trình và lưu trữ 55 chương trình, lưu 25 đường cong chuẩn để có thể sử dụng lại.
ü Kết nối máy tính để tính toán kết quả, vẽ biểu đồ, lưu trữ và kiểm soát.
ü Hệ thống mở, cho tất cả các loại hóa chất khác nhau.
ü Máy có thể kết nối với một máy tính điều khiển bằng phần mềm GEN5C1 (phiên bản phần mềm mới nhất hiện nay).
Thông số kỹ thuật |
||
Phương pháp dò tìm |
Độ hấp thụ |
|
Phương pháp động học |
Điểm cuối, động học |
|
Các dạng đĩa |
Các đĩa vi giếng loại 6-, 12-, 24-, 48-, 96- Giếng loại 384-, và các giếng Terasaki loại 60-/72-/96- (NB tùy chọn) |
|
Phần mềm |
Phần mềm phân tích dữ liệu Gen5 |
|
Phần mềm tích hợp |
Bộ nhớ lưu trữ được đến 75 phương pháp đo có thể lập trình và truy xuất để sử dụng. |
|
Đầu vào |
Một bàn phím màng với các phím chữ và số |
|
Hiển thị |
Màn hình LCD 2-dòng x 24-ký tự |
|
Độ hấp thụ |
||
Nguồn sáng |
Bóng đèn Tungsten |
|
Lựa chọn bước sóng |
Thông qua các kính lọc |
|
Dải bước sóng |
400 đến 750 nm model DAR800UV cung cấp dải bước sóng 340-750 nm |
|
Thông dải |
10 nm |
|
Khoảng động lực |
0 đến 3.0 OD |
|
Khả năng gắn kính |
5 vị trí (4 kính lọc chuẩn: 405 nm, 450 nm, 490 nm, 630 nm và một kính lọc trống). |
|
Số kính lọc gắn sẵn |
4 kính lọc (vị trí 5 với UV tùy chọn) |
|
Độ chính xác OD |
Đọc trong 30 giây (bước sóng đơn) |
± 2.0% ± 0.020 OD từ 0.000 đến 2.000 OD ở 405 nm |
Độ tuyến tính OD |
± 2.0% từ 0.000 đến 2.000 OD ở 405 nm |
|
Độ lặp lại OD |
± 1.0% ± 0.010 OD từ 0.000 đến 2.000 OD ở 405 nm |
|
Tốc độ đọc |
Đọc trong 30 giây (bước sóng đơn) |
|
Điện thế sử dụng |
||
Điện thế sử dụng |
Điện thế 100 đến 240 V~ ± 10.0% ở 50 đến 60 Hz +24 VDC, 2.1 A |
|
Kết nối |
Một cổng COM RS232 |
|
Kích thước |
42 cm x 38 cm x 18 cm (16.5" dài x 15" rộng x 7"cao) |
|
Trọng lượng |
8 kg (18.5 lb.) |
|
Môi trường |
Nhiệt độ làm việc 18ºC đến 40ºC |
|
Độ ẩm |
10% đến 85% không ngưng động. |